PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN 12
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
THONG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
33/55
|
0.63
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
33
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
-
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
-
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
-
|
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
8.518,3
|
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
8026.9
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
55
|
52 x 33 = 1716
|
2
|
Diện tích phòng thiết bị (m2)
|
27
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
81
|
|
4
|
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng khác (m2)
- Phòng y tế học đường
- Phòng họp GV
- Văn phòng
- Phòng thiết bị
- Phòng hiệu trưởng
- Phòng phó hiệu trưởng
|
24
73,68
24
27
24
24
|
|
6
|
Bàn học sinh
|
800
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
Bộ
|
|
1
|
Khối lớp 1
|
11
|
|
2
|
Khối lớp 2
|
13
|
|
3
|
Khối lớp 3
|
10
|
|
4
|
Khối lớp 4
|
11
|
|
5
|
Khối lớp 5
|
10
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
51
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị phục vụ dạy học
|
|
|
1
|
Ti vi
|
33
|
|
2
|
Cát xét
|
1
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
4
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
4
|
|
5
|
Thiết bị khác..
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
Suất ăn đặt nấu
|
XI
|
Nhà ăn
|
ăn ở sảnh phía sau
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú
|
Nghỉ trưa tại phòng học
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
-
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
24 m2
|
|
161m2
|
|
0,133
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
X
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
X
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
X
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
X
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
X
|
|
Quận 12, ngày tháng năm 2016
HIỆU TRƯỞNG
Phan Thị Ngọc Phương
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp
(Tên cơ sở giáo dục)
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2016 - 2017
Đơn vị: học sinh
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
2599
|
671
|
516
|
530
|
453
|
429
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
|
432
16.6
|
0
|
0
|
130
30.1
|
134
31.0
|
168
38.9
|
III
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2598
99.96%
|
670
99.9
|
516
100
|
530
100
|
453
100
|
429
100
|
2
|
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
0.04%
|
1
0.1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
2599
|
671
|
516
|
530
|
453
|
429
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2105
80.9%
|
577
86%
|
424
82.2%
|
401
75.7%
|
341
75.3%
|
362
84.4%
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
420
16.2%
|
78
12%
|
76
14.7%
|
109
20.6%
|
96
21.2%
|
61
14.2%
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
56
2.2%
|
7
1%
|
14
2.7%
|
15
2.8%
|
14
3.1%
|
6
1.4%
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
18
0.7%
|
9
1%
|
2
0.4%
|
5
0.9%
|
2
0.4
|
0
|
2
|
Toán
|
2599
|
671
|
516
|
530
|
453
|
429
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2039
78.4%
|
607
90.4%
|
434
84.1%
|
446
84.2%
|
307
67.8%
|
245
57.1%
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
413
15.9%
|
44
6.6%
|
72
14%
|
62
11.7%
|
106
23.4%
|
129
30.1%
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
129
5%
|
12
1.8%
|
7
1.3%
|
19
3.6%
|
36
7.9%
|
55
12.8%
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
18
0.7%
|
8
1.2%
|
3
0.6%
|
3
0.5%
|
4
0.9%
|
0
|
3
|
Khoa học
|
882
|
0
|
0
|
0
|
453
|
429
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
695
78.8%
|
0
|
0
|
0
|
409
90.3%
|
286
66.7%
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
149
16.9%
|
0
|
0
|
0
|
34
7.5%
|
115
26.8%
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
38
4.3%
|
0
|
0
|
0
|
10
2.2%
|
28
6.5%
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Lịch sử và Địa lí
|
882
|
0
|
0
|
0
|
453
|
429
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
618
70.1%
|
0
|
0
|
0
|
395
87.2%
|
223
52%
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
201
22.8%
|
0
|
0
|
0
|
46
10.1%
|
155
36.1%
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
63
7.1%
|
0
|
0
|
0
|
12
2.6%
|
51
11.9%
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Tiếng nước ngoài
|
1619
|
671
|
516
|
130
|
134
|
168
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
837
51.7%
|
369
55%
|
224
43.4%
|
43
33.1%
|
76
56.7%
|
125
74.4%
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
632
39%
|
253
37.7%
|
243
47.1%
|
55
42.3%
|
43
32.1%
|
38
22.6%
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
145
8.9%
|
44
6.5%
|
49
9.5%
|
32
24.6%
|
15
11.2%
|
5
3%
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5
0.3%
|
5
0.7%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Tin học
|
1012
|
0
|
0
|
130
|
453
|
429
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
475
46.9%
|
0
|
0
|
74
56.9%
|
187
41.3%
|
214
49.9%
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
518
51.2%
|
0
|
0
|
55
42.3%
|
248
54.8%
|
215
50.1%
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
19
1.9%
|
0
|
0
|
0
|
18
4%
|
0
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
1
0.8%
|
0
|
0
|
8
|
Đạo đức
|
2599
|
671
|
516
|
530
|
453
|
429
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2598
99.9%
|
670
|
516
|
530
|
453
|
429
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
0.1%
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Tự nhiên và Xã hội
|
1717
|
671
|
516
|
530
|
0
|
0
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1716
99.9%
|
670
|
516
|
530
|
0
|
0
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
0.1%
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Âm nhạc
|
2599
|
671
|
516
|
530
|
453
|
429
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2598
99.9%
|
670
|
516
|
530
|
453
|
429
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
0.1%
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Mĩ thuật
|
2599
|
671
|
516
|
530
|
453
|
429
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2598
99.9%
|
670
|
516
|
530
|
453
|
429
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
0.1%
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Thủ công (Kỹ thuật)
|
2599
|
671
|
516
|
530
|
453
|
429
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
99.9%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2598
|
670
|
516
|
530
|
453
|
429
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
0.1%
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Thể dục
|
2599
|
671
|
516
|
530
|
453
|
429
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2598
99.9%
|
670
|
516
|
530
|
453
|
429
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
0.1%
|
1
|
|
|
|
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
2599
|
671
|
516
|
530
|
453
|
429
|
1
|
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2570
98.9%
|
661
|
510
|
523
|
447
|
429
|
a
|
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
29
1.1%
|
10
|
6
|
7
|
6
|
0
|
4
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
0.03%
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI
|
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
429
100%
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
|
|
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học .....
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
|
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
|
|
2
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
|
|
4
|
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng khác (….)(m2)
|
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp 1
|
|
|
2
|
Khối lớp 2
|
|
|
3
|
Khối lớp 3
|
|
|
4
|
Khối lớp 4
|
|
|
5
|
Khối lớp 5
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
|
|
2
|
Cát xét
|
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
|
|
5
|
Thiết bị khác…
|
|
|
6
|
…..
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
|
XI
|
Nhà ăn
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú
|
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
|
|
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học .....
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước
NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Dưới TCCN
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mĩ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thể dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Âm nhạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tiếng nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tin học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
|
|
(Tên cơ sở giáo dục) THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học .....
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp…
|
Lớp…
|
Lớp…
|
Lớp…
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
|
|
|
|
|
2
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IX
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
|
|
|
|
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 10
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
|
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học .....
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
|
-
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
|
-
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
|
-
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
|
-
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học(m2)
|
|
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng khác (….)(m2)
|
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp…
|
|
|
2
|
Khối lớp…
|
|
|
3
|
Khối lớp…
|
|
|
4
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)
|
|
-
|
5
|
…..
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
|
|
2
|
Cát xét
|
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
|
|
5
|
Thiết bị khác…
|
|
|
..
|
………
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
|
XI
|
Nhà ăn
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 11
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
|
|
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học....
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác(Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Dưới TCCN
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó số
giáo viên dạy môn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 12
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
|
|
Công khai cam kết chất lượng giáo dục của trung tâm giáo dục thường xuyên, năm học....
STT
|
Nội dung
|
Chia theo khối lớp
|
...
|
...
|
...
|
...
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
|
|
|
|
II
|
Chương trình giáo dục mà trung tâm tuân thủ
|
|
|
|
|
III
|
Yêu cầu phối hợp giữa trung tâm và gia đình. Yêu cầu thái độ học tập của học viên
|
|
|
|
|
IV
|
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học viên (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)
|
|
|
|
|
V
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học viên ở trung tâm
|
|
|
|
|
VI
|
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý và phương pháp quản lý của trung tâm
|
|
|
|
|
VII
|
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học viên dự kiến đạt được
|
|
|
|
|
VIII
|
Khả năng học tập tiếp tục của học viên
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 13
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục) THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế
của trung tâm giáo dục thường xuyên, năm học…
A. Giáo dục thường xuyên
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp…
|
Lớp…
|
Lớp…
|
Lớp…
|
I
|
Số học viên thuộc diện xếp loại hạnh kiểm
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
II
|
Số học viên chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
a
|
Học viên giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
b
|
Học viên tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học viên dự xét hoặc thi tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học viên được công nhận tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số học viên thi đỗ đại học công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VII
|
Số học viên thi đỗ đại học ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học viên vào học các cơ sở GD nghề nghiệp khác
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
B. Đào tạo liên kết (TCCN, CĐ, ĐH, vừa làm vừa học)
STT
|
|
Tr×nh ®é ®µo t¹o
|
Khãa häc/
N¨m tèt nghiÖp
|
Sè
häc viªn nhËp häc
|
Sè
häc viªn tèt nghiÖp
|
Ph©n lo¹i tèt nghiÖp
|
Sè häc viªn ®µo t¹o theo ®¬n ®Æt hµng cña nhµ níc, ®Þa ph¬ng,
doanh nghiÖp
|
Tỷ lệ học viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường
(§èi víi häc viªn cha
cã viÖc lµm)
|
Lo¹i
xuÊt
s¾c
|
Lo¹i giái
|
Lo¹i
kh¸
|
I
|
Tæng sè
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Liªn kÕt ®µo t¹o
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngµnh (nghÒ)....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngµnh (nghÒ)....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ngµnh (nghÒ)....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
D¹y nghÒ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
D¹y nghÒ
dµi h¹n
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
NghÒ....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
NghÒ....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
NghÒ....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
D¹y nghÒ
ng¾n h¹n
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
NghÒ....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
NghÒ....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
NghÒ....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Ch¬ng tr×nh ®µo t¹o
liªn kÕt víi doanh nghiÖp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngµnh nghÒ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngµnh nghÒ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Các chương trình bồi dưỡng, đào tạo khác
STT
|
Chương trình
bồi dưỡng, đào tạo
|
Số người
tham gia
|
Thời gian bồi dưỡng,
đào tạo (tháng)
|
Số người được cấp chứng chỉ (nếu có)
|
1
|
...
|
|
|
|
2
|
...
|
|
|
|
3
|
...
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 14
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
|
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trung tâm giáo dục thường xuyên,
năm học .....
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
|
-
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
|
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
|
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
|
|
8
|
Bình quân học viên/lớp
|
|
|
III
|
Số điểm trường
|
|
Số m2/học viên
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học(m2)
|
|
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích thư viện(m2)
|
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng khác (….)(m2)
|
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp…
|
|
|
2
|
Khối lớp…
|
|
|
3
|
Khối lớp…
|
|
|
4
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)
|
|
-
|
5
|
…..
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ
học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số
thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
|
|
2
|
Cát xét
|
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
|
|
5
|
Thiết bị khác…
|
|
|
..
|
………
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
|
XI
|
Nhà ăn
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học viên bán trú
|
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho
giáo viên
|
Dùng cho
học viên
|
Số m2/học viên
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn
vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*theo Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trung tâm
|
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 15
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
|
|
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của trung tâm giáo dục thường xuyên, năm học ....
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Trình độ
khác
|
|
Tổng số giáo viên,
cán bộ quản lý và nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó số
giáo viên dạy môn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giám đốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phó giám đốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 16
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
|
|
Công khai cam kết chất lượng giáo dục của
cơ sở đào tạo trung cấp chuyên nghiệp, năm học ....
STT
|
Nội dung
|
Chia theo ngành nghề đào tạo
|
...
|
...
|
...
|
...
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
|
|
|
|
II
|
Chương trình đào tạo
mà cơ sở giáo dục thực hiện
|
|
|
|
|
III
|
Yêu cầu thái độ học tập của học sinh
|
|
|
|
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
|
|
|
|
V
|
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như phòng học, trang thiết bị, thư viện ...)
|
|
|
|
|
VI
|
Đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
|
|
|
|
|
VII
|
Mục tiêu, kiến thức, kỹ năng, trình độ ngoại ngữ đạt được
|
|
|
|
|
VIII
|
Vị trí làm việc sau khi tốt nghiệp theo các khóa học
|
|
|
|
|
IX
|
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 17
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của cơ sở đào tạo trung cấp chuyên nghiệp, năm học...
STT
|
Nội dung
|
Khóa học/
năm
tốt
nghiệp
|
Số
học sinh nhập học
|
Số
học sinh tốt nghiệp
|
Phân loại tốt nghiệp (%)
|
Số học sinh đào tạo theo đơn đặt hàng của nhà nước, địa phương, doanh nghiệp
|
Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường
|
Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp học chuyển tiếp lên thạc sĩ, tiến sĩ
|
Loại
xuất
sắc
|
Loại giỏi
|
Loại
khá
|
I
|
Tổng số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Hệ chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngành (nghề)....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngành (nghề)....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ngành (nghề)....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Vừa làm vừa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngành (nghề)....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngành (nghề)....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ngành (nghề)....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Liên kết đào tạo hệ chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngành (nghề)....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngành (nghề)....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ngành (nghề)....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Dạy nghề
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dạy nghề dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Nghề....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Nghề....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Nghề....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Dạy nghề ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Nghề....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Nghề....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Nghề....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Chương trình
đào tạo liên kết với nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngành nghề...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngành nghề...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ngành nghề...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
Chương trình
đào tạo liên kết với doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngành nghề...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngành nghề...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Ngành nghề...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....., ngày ... tháng ... năm…
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 18
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất
của cơ sở đào tạo trung cấp chuyên nghiệp, năm học .....
STT
|
Nội dung
|
Đơn vị
tính
|
Tổng số
|
I
|
Diện tích đất đai nhà trường quản lý sử dụng
|
ha
|
|
II
|
Số cơ sở đào tạo
|
cơ sở
|
|
III
|
Diện tích xây dựng
|
m2
|
|
IV
|
Giảng đường/phòng học
|
m2
|
|
1
|
Số phòng học
|
phòng
|
|
2
|
Diện tích
|
m2
|
|
V
|
Diện tích hội trường
|
m2
|
|
VI
|
Phòng máy tính
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
|
2
|
Số máy tính sử dụng được
|
máy tính
|
|
3
|
Số máy tính nối mạng ADSL
|
máy tính
|
|
VII
|
Phòng học ngoại ngữ
|
|
|
1
|
Số phòng học
|
phòng
|
|
2
|
Diện tích
|
m2
|
|
3
|
Số thiết bị đào tạo ngoại ngữ chuyên dùng
(tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sx)
|
Thiết bị
|
|
VIII
|
Thư viện
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
|
2
|
Số đầu sách
|
quyển
|
|
IX
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
|
2
|
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng
(tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất)
|
thiết bị
|
|
X
|
Xưởng thực tập, thực hành
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
|
2
|
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng
(tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất)
|
thiết bị
|
|
XI
|
Ký túc xá thuộc trường quản lý
|
|
|
1
|
Số học sinh ở trong KTX
|
học sinh
|
|
2
|
Diện tích
|
m2
|
|
3
|
Số phòng
|
phòng
|
|
4
|
Diện tích bình quân/học sinh
|
m2/học sinh
|
|
XII
|
Diện tích nhà văn hóa
|
m2
|
|
XIII
|
Diện tích nhà thi đấu đa năng
|
m2
|
|
XIV
|
Diện tích bể bơi
|
m2
|
|
XV
|
Diện tích sân vận động
|
m2
|
|
.....,ngày ... tháng ... năm…
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 19
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở đào tạo trung cấp chuyên nghiệp, năm học .....
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
Tiến
sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
Trình độ khác
|
|
Tổng số giáo viên,cán bộ quản lý và nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Khoa…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Bộ môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Khoa…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Bộ môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung tâm...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..
|
..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý và nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phó Hiệu trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Khoa, phòng, ban...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
.....,ngµy ... th¸ng ... n¨m…
Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 20
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
|
|
Công khai cam kết chất lượng đào tạo của
cơ sở giáo dục đại học, năm học ....
STT
|
Nội dung
|
Chia theo các hệ đào tạo và
các chuyên ngành đào tạo
|
...
|
...
|
...
|
...
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
|
|
|
|
II
|
Chương trình đào tạo mà cơ sở giáo dục thực hiện
|
|
|
|
|
III
|
Yêu cầu về thái độ học tập của người học
|
|
|
|
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của người học ở cơ sở giáo dục
|
|
|
|
|
V
|
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ người học (như phòng học, trang thiết bị, thư viện ...)
|
|
|
|
|
VI
|
Đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
|
|
|
|
|
VII
|
Mục tiêu, kiến thức, kỹ năng, trình độ ngoại ngữ đạt được
|
|
|
|
|
VIII
|
Vị trí làm việc sau khi tốt nghiệp ở các trình độ theo các ngành đào tạo
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 21
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học, năm học....
STT
|
Nội dung
|
Khóa học/
Năm
tốt nghiệp
|
Số
sinh viên nhập học
|
Số
sinh viên
tốt nghiệp
|
Phân loại tốt nghiệp (%)
|
Số sinh viên đào tạo theo đơn đặt hàng của nhà nước, địa phương, doanh nghiệp
|
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường
|
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp học chuyển tiếp lên thạc sĩ, tiến sĩ
|
Loại
xuất
sắc
|
Loại giỏi
|
Loại
khá
|
I
|
Tổng số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Đại học,
cao đẳng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hệ chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Chương trình
đại trà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Chương trình
tiên tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chương trình
giảng dạy bằng
tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Chương trình
đào tạo liên kết
với nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Cử tuyển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hệ vừa làm
vừa học
(Hệ tại chức cũ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đào tạo bằng 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Hoàn chỉnh
kiến thức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Đào tạo
liên thông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Hệ chuyên tu (cũ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Đào tạo từ xa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Sau đại học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thạc sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Chương trình đại trà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chương trình đào tạo ở trong nước, có liên kết với nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Chương trình đào tạo ở trong nước và nước ngoài, có liên kết với nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tiến sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Chương trình đại trà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Chươngtrình nghiên cứu bằng tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành……
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Chương trình nghiên cứu ở trong nước, có liên kết với nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành……
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Chương trình đào tạo ở trong nước và nước ngoài, có liên kết với nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Chuyên ngành……
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....,ngµy ... th¸ng ... n¨m…
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tªn vµ ®ãng dÊu)
Biểu mẫu 22
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học,
ngành (chuyên ngành đào tạo...), năm học .....
STT
|
Nội dung
|
Đơn vị
tính
|
Tổng số
|
I
|
Diện tích đất đai cơ sở đào tạo quản lý sử dụng
|
ha
|
|
II
|
Số cơ sở đào tạo
|
cơ sở
|
|
III
|
Diện tích xây dựng
|
m2
|
|
IV
|
Giảng đường/phòng học
|
m2
|
|
1
|
Số phòng học
|
phòng
|
|
2
|
Diện tích
|
m2
|
|
V
|
Diện tích hội trường
|
m2
|
|
VI
|
Phòng máy tính
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
|
2
|
Số máy tính sử dụng được
|
máy tính
|
|
3
|
Số máy tính nối mạng ADSL
|
máy tính
|
|
VII
|
Phòng học ngoại ngữ
|
|
|
1
|
Số phòng học
|
phòng
|
|
2
|
Diện tích
|
m2
|
|
3
|
Số thiết bị đào tạo ngoại ngữ chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sx)
|
Thiết bị
|
|
VIII
|
Thư viện
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
|
2
|
Số đầu sách
|
quyển
|
|
IX
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
|
2
|
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất)
|
thiết bị
|
|
X
|
Xưởng thực tập, thực hành
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
|
2
|
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất)
|
thiết bị
|
|
XI
|
Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý
|
|
|
1
|
Số sinh viên ở trong KTX
|
sinh viên
|
|
2
|
Diện tích
|
m2
|
|
3
|
Số phòng
|
phòng
|
|
4
|
Diện tích bình quân/sinh viên
|
m2/sinh viên
|
|
XII
|
Diện tích nhà ăn sinh viên thuộc cơ sở đào tạo quản lý
|
m2
|
|
XII
|
Diện tích nhà văn hóa
|
m2
|
|
XIII
|
Diện tích nhà thi đấu đa năng
|
m2
|
|
XIV
|
Diện tích bể bơi
|
m2
|
|
XV
|
Diện tích sân vận động
|
m2
|
|
.....,ngày ... tháng ... năm…
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 23
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục đại học, năm học .....
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
Tiến
sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
Trình độ khác
|
|
Tổng số giảng viên, cán bộ quản lý và
nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Giảng viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Khoa…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Bộ môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Khoa…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Bộ môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Viện, trung tâm...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..
|
....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý và nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phó Hiệu trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Khoa, phòng,
ban, viện,
trung tâm....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....,ngày ... tháng ... năm…
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Phòng Giáo dục và đào tạo Quận 12
Trường Tiểu học Kim Đồng
THÔNG B¸O
|
|
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2016-2017
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước
NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TCCN
|
Dưới TCCN
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
|
68
|
|
|
1
|
55
|
11
|
1
|
|
|
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mĩ thuật
|
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
2
|
Thể dục
|
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
|
|
|
3
|
Âm nhạc
|
|
2
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
4
|
Tiếng nước ngoài
|
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
5
|
Tin học
|
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
|
4
|
8
|
|
|
3
|
|
2
|
7
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
|
1
|
1
|
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
6
|
Nhân viên khác
|
|
1
|
6
|
|
|
1
|
|
|
6
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
....., ngày......tháng......năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)