Lịch thi Violympic Toán (tiếng việt) :
STT
|
CẤP
|
Vòng thi
|
Ngày thi
|
Ghi chú
|
1
|
Thi tự do
|
Vòng 1
|
05/09/2016
|
Thứ 2
|
2
|
Vòng 2
|
12/9/2016
|
3
|
Vòng 3
|
26/9/2016
|
4
|
Vòng 4
|
10/10/2016
|
5
|
Vòng 5
|
24/10/2016
|
6
|
Vòng 6
|
7/11/2016
|
7
|
Vòng 7
|
14/11/2016
|
8
|
Vòng 8
|
28/11/2016
|
9
|
Vòng 9
|
12/12/2016
|
10
|
Cấp trường
|
Vòng 10
|
19/12/2016 đến 24/12/2016
|
Thứ 2
|
11
|
Vòng 11
|
26/12/2016 đến 31/12/2016
|
12
|
Vòng 12
|
03/01/2017 đến 07/01/2017
|
13
|
Vòng 13
|
20/01/2017
|
Thi tự do
Thứ 6
|
14
|
Vòng 14
|
03/02/2017
|
15
|
Cấp huyện
|
Vòng 15
|
17/02/2017
|
Thứ 6
|
16
|
Vòng 16
|
03/03/2017
|
17
|
Cấp tỉnh, TP
|
Vòng 17
|
13/03/2017
|
Thứ 2
|
18
|
Vòng 18
|
20/03/2017(dựphòng)
|
19
|
Cấp quốc gia
|
Vòng 19
|
15/04/2017
|
Thứ 4
|
Lịch thi Violympic Toán (tiếng anh) :
STT
|
Cấp
|
Vòng thi
|
Ngày thi
|
Ghi chú
|
1
|
Thi tự do
|
Vòng 1
|
05/09/2016
|
Thứ 2
|
2
|
Vòng 2
|
26/09/2016
|
3
|
Vòng 3
|
10/10/2016
|
4
|
Vòng 4
|
24/10/2016
|
5
|
Vòng 5
|
07/11/2016
|
6
|
Vòng 6
|
20/11/2016
|
7
|
Cấp trường
|
Vòng 7
|
19/12/2016 đến 30/12/2016
|
Thứ 2
|
8
|
Cấp quận, huyện
|
Vòng 8
|
16/02/2017
|
Thứ 5
|
9
|
Cấp tỉnh, TP
|
Vòng 9
|
10/03/2017
|
Thứ 6
|
10
|
Cấp Quốc Gia
|
Vòng 10
|
05/04/2017
|
|