Danh sách HS Khối 4 đạt cấp trường hội thi Olympic Tiếng Anh qua mạng NH 2016 - 2017
STT |
ID |
Họ và tên |
Điểm |
Thời gian |
Lần thi |
Ghi chú |
1 |
1249739334 |
HOÀNG
THỊ NHƯ QUỲNH |
1970 |
16
phút 56 |
1 |
Đạt |
2 |
1223190587 |
le
thi ngoc minh |
1920 |
21
phút 36 |
1 |
Đạt |
3 |
1249743962 |
nguyen
ha uyen |
1780 |
19
phút 1 |
1 |
Đạt |
4 |
1225350265 |
Đào
Trần Thảo Nhi |
1690 |
30
phút |
1 |
Đạt |
5 |
1229909970 |
Trần
Tuấn Cường |
1650 |
24
phút 32 |
1 |
Đạt |
6 |
1247595517 |
Phạm
Nguyễn Kim Ngân |
1600 |
30
phút |
1 |
Đạt |
7 |
1252506176 |
Nguyen
Thi Thanh Ngoc |
1510 |
30
phút |
1 |
Đạt |
8 |
1249103515 |
Nguyen
Pham Khanh Phuong |
1500 |
30
phút |
1 |
Đạt |
9 |
1249659271 |
Nguyen
Bui Tien Danh |
1460 |
28
phút 3 |
1 |
Đạt |
10 |
1249588770 |
Lê
Huy Hoàng |
1410 |
30
phút |
1 |
Đạt |
11 |
1248808765 |
Hoàng
Ngọc Ngân Khánh |
1330 |
29
phút 7 |
1 |
Đạt |
12 |
1247608415 |
Tran
Duy Anh Khoi |
1310 |
30
phút |
1 |
Đạt |
13 |
1247930042 |
nguyen
phu ky chuong |
1310 |
30
phút |
1 |
Đạt |
14 |
1223333153 |
Trần
Ngọc Mai Khuê |
1260 |
29
phút 59 |
1 |
Đạt |
15 |
1224123395 |
Hoàng
Minh Tài |
1190 |
30
phút |
1 |
Đạt |
16 |
1252163488 |
Trịnh
Minh Hiếu |
1150 |
15
phút 4 |
1 |
Đạt |
17 |
1252187249 |
phung
manh nghia |
1140 |
30
phút |
1 |
Đạt |
18 |
1249734145 |
Đào
Minh Anh |
1140 |
30
phút |
1 |
Đạt |
19 |
1248423951 |
ngo
minh nguyen |
1140 |
30
phút |
1 |
Đạt |
20 |
1249353272 |
Nguyễn
Ngan Ha |
1140 |
30
phút |
1 |
Đạt |
21 |
1248420613 |
Tiêu
Công Nguyên Vũ |
1100 |
30
phút |
1 |
Đạt |
22 |
1250133450 |
Phan
Văn Vinh |
1080 |
27
phút 16 |
1 |
Đạt |
23 |
1247928121 |
Nguyen
Hoai Vu |
1080 |
29
phút 43 |
1 |
Đạt |
24 |
1252517979 |
nghiem
pham phuong anh |
1080 |
30
phút |
1 |
Đạt |
25 |
1248412945 |
Nguyễn
đức dũng |
1000 |
30
phút |
1 |
Đạt |