DANH SÁCH HỌC SINH THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET - VIOLYMPIC NĂM
HỌC 2015-2016 |
MÔN THI: TOÁN TIẾNG ANH |
VÒNG THI: 7 |
STT |
ID |
Họ và tên |
Ngày
sinh |
Khối
lớp |
Địa phương |
Kết quả thi vòng trước
(vòng cấp trường) |
(1): Ngày
(2): Tháng
(3): Năm |
(4):
Khối
(5): Tên lớp |
(6):
Điểm
(7): Thời gian
(8): Số lần thi |
Ngày |
Tháng |
Năm |
Khối |
Tên lớp |
Trường |
Quận/Huyện |
Tỉnh/Thành |
Điểm |
Thời gian |
Số lần thi |
1 |
22380686 |
Nguyễn Ngọc Thảo Linh |
5 |
2 |
2009 |
1 |
3 |
TH Kim Đồng |
12 |
Hồ Chí Minh |
180 |
7'45 |
1 |
2 |
20009121 |
Hoàng Thị Như Quỳnh |
21 |
10 |
2007 |
3 |
4 |
TH Kim Đồng |
12 |
Hồ Chí Minh |
300 |
14'54 |
1 |
3 |
20066842 |
Lê Ngọc Minh |
5 |
6 |
2007 |
3 |
3 |
TH Kim Đồng |
12 |
Hồ Chí Minh |
270 |
21'22 |
1 |
4 |
20038086 |
Ngô Minh Nguyên |
6 |
3 |
2007 |
3 |
2 |
TH Kim Đồng |
12 |
Hồ Chí Minh |
270 |
25'18 |
1 |
5 |
20305437 |
Trần Ngọc Mai Khuê |
7 |
8 |
2007 |
3 |
3 |
TH Kim Đồng |
12 |
Hồ Chí Minh |
260 |
21'56 |
1 |
6 |
20977707 |
Nguyễn Phú Kỳ Chương |
30 |
4 |
2007 |
3 |
1 |
TH Kim Đồng |
12 |
Hồ Chí Minh |
260 |
40'21 |
1 |
7 |
20266276 |
Nguyễn Bùi Tiến Danh |
19 |
9 |
2007 |
3 |
1 |
TH Kim Đồng |
12 |
Hồ Chí Minh |
250 |
16'42 |
1 |
8 |
22297605 |
Trần Tuấn Cường |
4 |
5 |
2007 |
3 |
1 |
TH Kim Đồng |
12 |
Hồ Chí Minh |
240 |
27'12 |
1 |
9 |
22205670 |
Trần Duy Anh Khôi |
26 |
8 |
2007 |
3 |
1 |
TH Kim Đồng |
12 |
Hồ Chí Minh |
220 |
12'3 |
1 |
10 |
19990621 |
Lê Huyền My |
24 |
2 |
2006 |
4 |
8 |
TH Kim Đồng |
12 |
Hồ Chí Minh |
230 |
49'37 |
1 |
11 |
20023212 |
Lê Thị Thanh Hương |
17 |
2 |
2005 |
5 |
2 |
TH Kim Đồng |
12 |
Hồ Chí Minh |
270 |
31'1 |
1 |
12 |
22387650 |
Bùi Hoàng Thủy Tiên |
8 |
5 |
2005 |
5 |
2 |
TH Kim Đồng |
12 |
Hồ Chí Minh |
235 |
44'42 |
1 |
13 |
22328913 |
Nguyễn Ngọc Tuyết Như |
1 |
10 |
2005 |
5 |
1 |
TH Kim Đồng |
12 |
Hồ Chí Minh |
200 |
46'46 |
1 |